Có 2 kết quả:
明日黃花 míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ • 明日黄花 míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ
míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. chrysanthemums after the Double Ninth Festival (idiom)
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter
Bình luận 0
míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. chrysanthemums after the Double Ninth Festival (idiom)
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter
Bình luận 0