Có 2 kết quả:

明日黃花 míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ明日黄花 míng rì huáng huā ㄇㄧㄥˊ ㄖˋ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. chrysanthemums after the Double Ninth Festival (idiom)
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. chrysanthemums after the Double Ninth Festival (idiom)
(2) fig. outdated
(3) thing of the past
(4) dead letter

Bình luận 0